TT |
Tổ hợp |
Tổng điểm |
1 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học |
|
2 |
A01: Toán, Tiếng Anh, Vật lí |
|
3 |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
4 |
D01: Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
5 |
D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
6 |
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
|
7 |
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
8 |
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|
9 |
D66: Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân |
|
10 |
C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
|
|